Thông số kỹ thuật
- Loại máy điều hòa1 chiều
- Công suất làm lạnh9.000 BTU – 1HP
- Diện tích sử dụng< 15m2
- Gas sử dụngR32
- Lưu lượng gió dàn lạnh600/550/480 m3/giờ
- Độ ồn dàn lạnh39/37/34 dB (A)
- Độ ồn dàn nóng49 dB(A)
- Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng đồng
Mức tiêu thụ điện năng
- Công suất tiêu thụ850W
- Tiết kiệm điệnEco
- Nhãn năng lượng tiết kiệm1 sao
- CSPF3.25
- Cường độ dòng điện3.98A
Công nghệ làm lạnh
- Công nghệ làm lạnhTurbo
Tiện ích
- Tính năngChế độ ngủ Sleep, Chức năng khử ẩm, Tự chẩn đoán lỗi, Tự làm sạch dàn lạnh
Thông số kích thước/Lắp đặt
- Kiểu lắp đặtTreo tường
- Kích thước dàn lạnh76.5cm x 30.5cm x 20cm (Ngang x cao x sâu)
- Khối lượng dàn lạnh7,1kg
- Kích thước dàn nóng70cm x 51cm x 30.2cm (Ngang x cao x sâu)
- Khối lượng dàn nóng22.3kg
- Kích thước đóng gói dàn lạnh82cm x 36cm x 27cm (Ngang x cao x sâu)
- Khối lượng đóng gói dàn lạnh8.6kg
- Kích thước đóng gói dàn nóng76.5cm x 55cm x 34.5cm (Ngang x cao x sâu)
- Khối lượng đóng gói dàn nóng24.2kg
- Nguồn điện áp220 – 240V, 50/60Hz
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh10m
- Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 20m
Xuất xứ & Bảo hành
- Năm ra mắt2025
- Thương hiệuNagakawa
- Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
- Sản xuất tạiMalaysia
- Bảo hành24 tháng